Từ vựng HSK
Dịch của 旅行 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
旅行
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
旅行
Thứ tự nét cho 旅行
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 旅行
đi du lịch
lǚxíng
Các ký tự liên quan đến 旅行:
旅
行
Ví dụ câu cho 旅行
单程旅行
dānchéng lǚxíng
chuyến đi một chiều
出国旅行
chūguó lǚxíng
chuyến đi nước ngoài
去非洲旅行
qù fēizhōu lǚxíng
đi du lịch ở châu Phi
旅行背包
lǚxíng bēibāo
gói
作长途旅行
zuò chángtú lǚxíng
để thực hiện một cuộc hành trình dài
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc