旅行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旅行

  1. đi du lịch
    lǚxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

单程旅行
dānchéng lǚxíng
chuyến đi một chiều
出国旅行
chūguó lǚxíng
chuyến đi nước ngoài
去非洲旅行
qù fēizhōu lǚxíng
đi du lịch ở châu Phi
旅行背包
lǚxíng bēibāo
gói
作长途旅行
zuò chángtú lǚxíng
để thực hiện một cuộc hành trình dài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc