旅馆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旅馆

  1. khách sạn, nhà khách
    lǚguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

旅馆经理
lǚguǎn jīnglǐ
quản lý khách sạn
经营旅馆
jīngyíng lǚguǎn
vận hành một khách sạn
廉价的旅馆
liánjiàde lǚguǎn
khách sạn giá rẻ
住旅馆
zhù lǚguǎn
đến một khách sạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc