Tiếng Trung giản thể
旋即
Thứ tự nét
Ví dụ câu
感情旋即迅速升温
gǎnqíng xuánjí xùnsù shēngwēn
mối quan hệ ngay lập tức nóng lên
旋即下发指示
xuánjí xiàfā zhǐshì
đưa ra hướng dẫn ngay lập tức
入场券旋即发完
rùchǎngquàn xuánjí fā wán
tất cả các vé đã sớm được phân phối
其他人会旋即跟进
qítārén huì xuánjí gēnjìn
những người khác sẽ làm theo ngay lập tức
旋即恢复
xuánjí huīfù
để phục hồi sớm