Tiếng Trung giản thể
旋涡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
陷入感情旋涡
xiànrù gǎnqíng xuánwō
bị cuốn vào dòng xoáy cảm xúc quay cuồng
他陷入了生活的旋涡
tā xiànrù le shēnghuó de xuánwō
anh bị cuốn vào vòng xoáy của cuộc đời
旋涡中心
xuánwō zhōngxīn
trung tâm xoáy nước
河流中的漩涡
héliú zhōngde xuánwō
xoáy nước trên sông