Tiếng Trung giản thể

旋涡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旋涡

  1. xoáy, xoáy nước
    xuánwō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

陷入感情旋涡
xiànrù gǎnqíng xuánwō
bị cuốn vào dòng xoáy cảm xúc quay cuồng
他陷入了生活的旋涡
tā xiànrù le shēnghuó de xuánwō
anh bị cuốn vào vòng xoáy của cuộc đời
旋涡中心
xuánwō zhōngxīn
trung tâm xoáy nước
河流中的漩涡
héliú zhōngde xuánwō
xoáy nước trên sông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc