Tiếng Trung giản thể

旋紧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旋紧

  1. vặn
    xuánjǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

将螺钉向右旋紧
jiāng luódīng xiàng yòuxuán jǐn
siết vít bên phải
旋紧螺帽
xuán jǐn luómào
thắt chặt đai ốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc