Tiếng Trung giản thể

族群

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 族群

  1. nhóm dân tộc
    zúqún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

庞大的族群
pángdàde zúqún
nhóm dân tộc lớn
目标族群
mùbiāo zúqún
nhóm dân tộc mục tiêu
族群灭绝
zúqún mièjué
sự diệt chủng
族群迁徙
zúqún qiānxǐ
các nhóm dân tộc di cư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc