Tiếng Trung giản thể
旗子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
深红色的旗子
shēnhóngsè de qízǐ
cờ đỏ sẫm
用旗子发信号
yòng qízǐ fā xìnhào
ra hiệu bằng một lá cờ
风吹动着旗子
fēngchuī dòng zháo qízǐ
gió phất cờ
挥动小旗子
huīdòng xiǎo qízǐ
vẫy một lá cờ nhỏ
旗子升起了
qízǐ shēngqǐ le
cờ đã được nâng lên