Trang chủ>旗舰店

Tiếng Trung giản thể

旗舰店

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旗舰店

  1. cửa hàng hàng đầu
    qíjiàndiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

妈妈带我去旗舰店买东西
māmā dài wǒ qù qíjiàn diàn mǎidōngxī
mẹ đưa tôi đến cửa hàng hàng đầu để mua đồ
这旗舰店家家公司将在伦敦新开一
zhè qíjiàn diànjiā jiā gōngsī jiāng zài lúndūn xīn kāi yī
công ty này đang mở một cửa hàng hàng đầu mới ở London
奢侈品旗舰店
shēchǐpǐn qíjiàn diàn
cửa hàng hàng đầu sang trọng
官方旗舰店
guānfāng qíjiàn diàn
cửa hàng hàng đầu chính thức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc