Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旗

  1. biểu ngữ, cờ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

信号是用旗或灯发出的
xìnhào shì yòngqí huò dēng fāchū de
tín hiệu được tạo bằng cờ hoặc đèn
下半旗
xiàbànqí
cột cờ một nửa
升旗
shēngqí
giương cao lá cờ
降旗
jiàngqí
hạ cờ
国旗
guóqí
cờ tiểu bang
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc