Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无

  1. không, không phải
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无酒精性饮料
wú jiǔjīngxìng yǐnliào
đồ uống không cồn
无比
wúbǐ
không thể so sánh được
从无到有
cóng wú dào yǒu
lớn lên từ không có gì
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc