Tiếng Trung giản thể
无上
Thứ tự nét
Ví dụ câu
无上的报酬
wúshàng de bàochóu
phần thưởng cao nhất
无上敬意
wúshàng jìngyì
lòng kính trọng sâu sắc
无上尊严
wúshàng zūnyán
phẩm giá cao nhất
无上光荣
wúshàngguāngróng
một vinh dự lớn
感到无上幸福
gǎndào wúshàng xìngfú
để cảm thấy hạnh phúc cao nhất