Tiếng Trung giản thể

无上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无上

  1. cao nhất
    wúshàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无上的报酬
wúshàng de bàochóu
phần thưởng cao nhất
无上敬意
wúshàng jìngyì
lòng kính trọng sâu sắc
无上尊严
wúshàng zūnyán
phẩm giá cao nhất
无上光荣
wúshàngguāngróng
một vinh dự lớn
感到无上幸福
gǎndào wúshàng xìngfú
để cảm thấy hạnh phúc cao nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc