Trang chủ>无与伦比

Tiếng Trung giản thể

无与伦比

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无与伦比

  1. không thể so sánh được
    wúyǔ lúnbǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无与伦比的专业知识
wúyǔlúnbǐ de zhuānyèzhīshí
chuyên môn không thể so sánh được
无与伦比的奖励
wúyǔlúnbǐ de jiǎnglì
phần thưởng không thể so sánh được
他的智慧简直是无与伦比
tā de zhìhuì jiǎnzhí shì wúyǔlúnbǐ
trí tuệ của anh ấy đơn giản là không thể so sánh được
无与伦比的杰作
wúyǔlúnbǐ de jiézuò
kiệt tác có một không hai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc