Tiếng Trung giản thể

无为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无为

  1. không hoạt động
    wúwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

清静无为
qīngjìng wúwéi
hòa bình và không hành động
无为而治
wúwéiérzhì
cai trị bằng cách không làm gì cả
碌碌无为
lùlù wúwéi
một người khốn khổ không có thành tựu nào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc