Tiếng Trung giản thể
无事生非
Thứ tự nét
Ví dụ câu
喜欢无事生非
xǐhuān wúshìshēngfēi
thích gây ra rắc rối từ không có gì
总是无事生非
zǒngshì wúshìshēngfēi
luôn luôn gây ra rắc rối mà không có gì
你不要再无事生非了
nǐ búyào zài wúshìshēngfēi le
đừng gây rắc rối mà không có gì một lần nữa