Trang chủ>无事生非

Tiếng Trung giản thể

无事生非

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无事生非

  1. không có gì để gây ra rắc rối
    wú shì shēng fēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

喜欢无事生非
xǐhuān wúshìshēngfēi
thích gây ra rắc rối từ không có gì
总是无事生非
zǒngshì wúshìshēngfēi
luôn luôn gây ra rắc rối mà không có gì
你不要再无事生非了
nǐ búyào zài wúshìshēngfēi le
đừng gây rắc rối mà không có gì một lần nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc