Trang chủ>无人区

Tiếng Trung giản thể

无人区

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无人区

  1. khu dân cư
    wúrénqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

算是一个真正意义上的无人区
suànshì yígè zhēnzhèng yìyì shàng de wúrénqū
được coi là vùng không có dân cư theo đúng nghĩa của thuật ngữ này
无人区不会有信号
wúrénqū búhuì yǒu xìnhào
sẽ không có tín hiệu trong khu vực không có dân số
这个地区从来就未成为过无人区
zhègè dìqū cónglái jiù wèi chéngwéi guò wúrénqū
khu vực này chưa bao giờ biến thành một khu vực đông dân cư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc