Tiếng Trung giản thể
无人区
Thứ tự nét
Ví dụ câu
算是一个真正意义上的无人区
suànshì yígè zhēnzhèng yìyì shàng de wúrénqū
được coi là vùng không có dân cư theo đúng nghĩa của thuật ngữ này
无人区不会有信号
wúrénqū búhuì yǒu xìnhào
sẽ không có tín hiệu trong khu vực không có dân số
这个地区从来就未成为过无人区
zhègè dìqū cónglái jiù wèi chéngwéi guò wúrénqū
khu vực này chưa bao giờ biến thành một khu vực đông dân cư