无关

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无关

  1. không liên quan
    wúguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无关群众
wúguān qúnzhòng
không liên quan đến quần chúng
无关年龄和性别
wúguān niánlíng hé xìngbié
không liên quan đến tuổi tác và giới tính
这件事跟你无关
zhè jiàn shì gēn nǐ wúguān
vấn đề này không liên quan gì đến bạn
这与我无关
zhè yǔ wǒ wúguān
đó không phải việc của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc