Tiếng Trung giản thể
无名指
Thứ tự nét
Ví dụ câu
使用小指和无名指夹着烟
shǐyòng xiǎozhǐ hé wúmíngzhǐ jiā zháo yān
sử dụng ngón út và ngón đeo nhẫn để cầm điếu thuốc
她左手无名指上戴着钻戒
tā zuǒshǒu wúmíngzhǐ shàng dàizháo zuànjiè
cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương trên ngón áp út của bàn tay trái
婚戒总要套在无名指上
hūnjiè zǒng yào tào zài wúmíngzhǐ shàng
nhẫn cưới phải luôn ở trên ngón áp út