Trang chủ>无名指

Tiếng Trung giản thể

无名指

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无名指

  1. ngón đeo nhẫn
    wúmíngzhǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

使用小指和无名指夹着烟
shǐyòng xiǎozhǐ hé wúmíngzhǐ jiā zháo yān
sử dụng ngón út và ngón đeo nhẫn để cầm điếu thuốc
她左手无名指上戴着钻戒
tā zuǒshǒu wúmíngzhǐ shàng dàizháo zuànjiè
cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương trên ngón áp út của bàn tay trái
婚戒总要套在无名指上
hūnjiè zǒng yào tào zài wúmíngzhǐ shàng
nhẫn cưới phải luôn ở trên ngón áp út

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc