Tiếng Trung giản thể

无味

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无味

  1. vô vị
    wúwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

单调无味的生活
dāndiào wúwèide shēnghuó
một cuộc sống đơn điệu
枯燥无味的短篇小说
kūzàowúwèide duǎnpiānxiǎoshuō
một câu chuyện ngắn nhàm chán
淡而无味的饮料
dànérwúwèide yǐnliào
đồ uống nhạt nhẽo và vô vị
无味的食物
wúwèide shíwù
thức ăn nhạt nhẽo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc