Trang chủ>无地自容

Tiếng Trung giản thể

无地自容

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无地自容

  1. bị thất sủng
    wú dì zì róng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我吃得太多,自己觉得无地自容
wǒ chī dé tàiduō , zìjǐ juéde wúdìzìróng
Tôi ghê tởm bản thân vì đã ăn quá nhiều
她们经常使男人无地自容
tāmen jīngcháng shǐ nánrén wúdìzìróng
họ thường khiến đàn ông phải xấu hổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc