Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
无地自容
Tiếng Trung giản thể
无地自容
Thêm vào danh sách từ
bị thất sủng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 无地自容
bị thất sủng
wú dì zì róng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我吃得太多,自己觉得无地自容
wǒ chī dé tàiduō , zìjǐ juéde wúdìzìróng
Tôi ghê tởm bản thân vì đã ăn quá nhiều
她们经常使男人无地自容
tāmen jīngcháng shǐ nánrén wúdìzìróng
họ thường khiến đàn ông phải xấu hổ
Các ký tự liên quan
无
地
自
容
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc