Tiếng Trung giản thể
无垠
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一望无垠的绿色田野
yīwàngwúyín de lǜsè tiányě
những cánh đồng xanh trải dài rộng lớn
无垠的太平洋
wúyín de tàipíngyáng
Thái Bình Dương vô tận
太空大脑无法理解的无垠距离遥远得让人类的
tàikōng dànǎo wúfǎ lǐjiě de wúyín jùlí yáoyuǎndé ràng rénlèi de
khoảng cách vô tận của không gian là quá lớn để tâm trí con người có thể hiểu được
广袤无垠广袤无垠
guǎngmào wúyín guǎngmào wúyín
bất tận