Tiếng Trung giản thể

无声

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无声

  1. không ồn ào
    wúshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

会场鸦雀无声
huìchǎng yāquèwúshēng
sự im lặng chết chóc ngự trị trong hội trường
默默无声的
mòmò wúshēng de
im lặng
无声的责备
wúshēng de zébèi
câm lời trách móc
无声的笑
wúshēng de xiào
tiếng cười thầm lặng
此时无声胜有声
cǐshí wúshēng shèng yǒushēng
những lúc như thế này, tốt hơn là nên lắng nghe hơn là nói.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc