Trang chủ>无声无息

Tiếng Trung giản thể

无声无息

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无声无息

  1. không kêu
    wúshēng wúxī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最好尽可能无声无息地完成
zuìhǎo jìnkěnéng wúshēngwúxī dì wánchéng
tốt hơn bạn nên kết thúc với nó càng ít âm thanh càng tốt
她这么无声无息地消失了
tā zhème wúshēngwúxī dì xiāoshī le
cô ấy đã biến mất một cách vô âm thanh
湮没在无声无息中
yānmò zài wúshēngwúxī zhōng
đi vào im lặng
他这辈子无声无息
tā zhè bèizǐ wúshēngwúxī
anh ấy đã im lặng cả đời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc