Tiếng Trung giản thể

无异

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无异

  1. không khác gì
    wúyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出门不上锁无异于开门揖盗
chūmén bù shàngsuǒ wúyìyú kāiményīdào
để cửa không khóa là một lời mời mở cho những kẻ trộm
看上去和新的无异
kànshàngqù hé xīnde wúyì
nó trông giống như mới
吃肉无异于吃毒
chī ròu wú yìyú chī dú
ăn thịt cũng giống như ăn chất độc
这无异于自杀
zhè wúyìyú zìshā
nó tương tự như tự sát
与平常无异
yǔ píngcháng wúyì
không có sự khác biệt với tiêu chuẩn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc