Trang chủ>无影无踪

Tiếng Trung giản thể

无影无踪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无影无踪

  1. biến mất hoàn toàn
    wúyǐng wúzōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有无影无踪一天他离开了,消失得
yǒu wúyǐngwúzōng yītiān tā líkāi le , xiāoshī dé
một ngày anh ra đi, biến mất không dấu vết
他的悲痛早就无影无踪了
tā de bēitòng zǎojiù wúyǐngwúzōng le
nỗi đau của cô ấy đã biến mất từ lâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc