Tiếng Trung giản thể

无心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无心

  1. không nóng nảy cho; không cố ý
    wúxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无心恋战
wúxīn liànzhàn
không có mong muốn tiếp tục chiến đấu
我累了,无心再管了
wǒ léi le , wúxīn zài guǎn le
Tôi mệt mỏi, tôi không quan tâm nữa
无心工作
wúxīn gōngzuò
không muốn làm việc
无心跳舞
wúxīn tiàowǔ
không có tâm trạng để nhảy
我无心开玩笑
wǒ wúxīn kāiwánxiào
Tôi không có tâm trạng để nói đùa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc