Tiếng Trung giản thể
无心之失
Thứ tự nét
Ví dụ câu
相信我,我是无心之失啊
xiāngxìn wǒ , wǒshì wúxīn zhī shīā
tin tôi đi, tôi không có ý định xấu
你可能是无心之失,但是结果呢
nǐ kěnéng shì wúxīn zhī shī , dànshì jiéguǒ ne
bạn có thể không có ý định xấu, nhưng kết quả là gì
这只是个无心之失
zhè zhǐshì gè wúxīn zhī shī
nó thật tình cờ