Trang chủ>无心之失

Tiếng Trung giản thể

无心之失

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无心之失

  1. không có ý định xấu
    wúxīnzhīshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

相信我,我是无心之失啊
xiāngxìn wǒ , wǒshì wúxīn zhī shīā
tin tôi đi, tôi không có ý định xấu
你可能是无心之失,但是结果呢
nǐ kěnéng shì wúxīn zhī shī , dànshì jiéguǒ ne
bạn có thể không có ý định xấu, nhưng kết quả là gì
这只是个无心之失
zhè zhǐshì gè wúxīn zhī shī
nó thật tình cờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc