Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
无恙
Tiếng Trung giản thể
无恙
Thêm vào danh sách từ
trở nên tốt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 无恙
trở nên tốt
wúyàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
安然无恙
ānrán wúyàng
bình yên
他但他却安然无恙从马背上摔了下来,
tā dàn tā què ānrán wúyàng cóng mǎbèi shàng shuāi le xiàlái ,
con ngựa ném anh ta đi, nhưng anh ta chạy thoát thân trong tình trạng nguyên vẹn.
Các ký tự liên quan
无
恙
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc