Tiếng Trung giản thể

无恙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无恙

  1. trở nên tốt
    wúyàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安然无恙
ānrán wúyàng
bình yên
他但他却安然无恙从马背上摔了下来,
tā dàn tā què ānrán wúyàng cóng mǎbèi shàng shuāi le xiàlái ,
con ngựa ném anh ta đi, nhưng anh ta chạy thoát thân trong tình trạng nguyên vẹn.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc