Tiếng Trung giản thể

无悔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无悔

  1. không hối tiếc
    wúhuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他无悔于他的选择
tā wúhuǐ yú tā de xuǎnzé
anh ấy không hối hận về sự lựa chọn của mình
我无怨无悔!
wǒ wúyuànwúhuǐ !
Tôi không hối hận!
无悔地面对自己
wúhuǐ dì miànduì zìjǐ
không hối hận khi đối mặt với chính mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc