Từ vựng HSK
Dịch của 无悔 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
无悔
Tiếng Trung phồn thể
無悔
Thứ tự nét cho 无悔
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 无悔
không hối tiếc
wúhuǐ
Các ký tự liên quan đến 无悔:
无
悔
Ví dụ câu cho 无悔
他无悔于他的选择
tā wúhuǐ yú tā de xuǎnzé
anh ấy không hối hận về sự lựa chọn của mình
我无怨无悔!
wǒ wúyuànwúhuǐ !
Tôi không hối hận!
无悔地面对自己
wúhuǐ dì miànduì zìjǐ
không hối hận khi đối mặt với chính mình
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc