Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
无愧
Tiếng Trung giản thể
无愧
Thêm vào danh sách từ
không cảm thấy e ngại; xứng đáng với
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 无愧
không cảm thấy e ngại; xứng đáng với
wúkuì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
无愧于人民的信任
wúkuì yú rénmín de xìnrèn
xứng đáng với lòng tin của nhân dân
他无愧于这个称号
tā wúkuìyú zhègè chēnghào
anh ấy xứng đáng với danh hiệu này
问心无愧
wènxīnwúkuì
không cảm thấy e ngại khi tự kiểm tra
Các ký tự liên quan
无
愧
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc