Tiếng Trung giản thể

无愧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无愧

  1. không cảm thấy e ngại; xứng đáng với
    wúkuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无愧于人民的信任
wúkuì yú rénmín de xìnrèn
xứng đáng với lòng tin của nhân dân
他无愧于这个称号
tā wúkuìyú zhègè chēnghào
anh ấy xứng đáng với danh hiệu này
问心无愧
wènxīnwúkuì
không cảm thấy e ngại khi tự kiểm tra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc