Trang chủ>无拘无束

Tiếng Trung giản thể

无拘无束

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无拘无束

  1. miễn phí và không bị giới hạn
    wújū wúshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无拘无束地游
wújūwúshù dì yóu
bơi tự do
在众人面前无拘无束的小男孩
zài zhòngrén miànqián wújūwúshù de xiǎonánhái
cậu bé thoải mái ở nơi công cộng
态度变得无拘无束
tàidù biàndé wújūwúshù
trở nên tự do và không bị gò bó
无拘无束的生活
wújūwúshù de shēnghuó
cuộc sống tự do và dễ dàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc