Tiếng Trung giản thể
无拘无束
Thứ tự nét
Ví dụ câu
无拘无束地游
wújūwúshù dì yóu
bơi tự do
在众人面前无拘无束的小男孩
zài zhòngrén miànqián wújūwúshù de xiǎonánhái
cậu bé thoải mái ở nơi công cộng
态度变得无拘无束
tàidù biàndé wújūwúshù
trở nên tự do và không bị gò bó
无拘无束的生活
wújūwúshù de shēnghuó
cuộc sống tự do và dễ dàng