Thứ tự nét
Ví dụ câu
无效指控
wúxiào zhǐkòng
một lời buộc tội không hợp lệ
无效邮箱地址
wúxiào yóuxiāngdìzhǐ
địa chỉ email không hợp lệ
此证明无效
cǐ zhèngmíng wúxiào
chứng chỉ này không hợp lệ
宣告文件无效
xuāngào wénjiàn wúxiào
tuyên bố tài liệu không hợp lệ
其契约无效
qí qìyuē wúxiào
hợp đồng sẽ vô hiệu
实际上无效
shíjìshàng wúxiào
không hiệu quả trong thực tế
无效有时甚至有害
wúxiào yǒushí shènzhì yǒuhài
đôi khi không hiệu quả và thậm chí có hại
无效的工具
wúxiào de gōngjù
công cụ không hiệu quả