无数

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无数

  1. vô số
    wúshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对无数向我提出无数的问题
duì wúshù xiàng wǒ tíchū wúshù de wèntí
làm tôi thắc mắc với rất nhiều câu hỏi
经过无数次的重复
jīngguò wúshù cì de chóngfù
sau nhiều lần lặp lại
虫害的蔓延损害了无数果树
chónghài de mànyán sǔnhài liǎowú shù guǒshù
sự lây lan của sâu bệnh làm hư hại vô số cây ăn quả
天空中有无数颗星
tiānkōng zhōng yǒuwú shù kēxīng
có vô số ngôi sao trên bầu trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc