Tiếng Trung giản thể

无暇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无暇

  1. không có thời gian
    wúxiá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她总是很忙,无暇听我说话
tā zǒngshì hěnmáng , wúxiá tīng wǒ shuōhuà
cô ấy luôn quá bận rộn để lắng nghe tôi
无暇分身
wúxiá fēnshēn
không có thời gian
无暇嬉戏
wúxiá xīxì
không có thời gian để chơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc