Tiếng Trung giản thể

无望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无望

  1. vô vọng
    wúwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

成功无望
chénggōng wúwàng
không có hy vọng thành công

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc