Dịch của 无期 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
无期
Tiếng Trung phồn thể
無期

Thứ tự nét cho 无期

Ý nghĩa của 无期

  1. thời hạn sống
    wúqī

Các ký tự liên quan đến 无期:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc