Tiếng Trung giản thể

无权

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无权

  1. không có quyền
    wúquán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我无权做此事
wǒ wúquán zuò cǐshì
Tôi không có quyền làm điều này
任何人都无权破坏法律
rènhérén dū wúquán pòhuài fǎlǜ
không ai có quyền vi phạm pháp luật
有职无权
yǒu zhí wúquán
có một vị trí mà không cần quyền lực
无权过问
wúquán guòwèn
không có quyền can thiệp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc