Tiếng Trung giản thể

无益

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无益

  1. trống rỗng
    wúyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无益的努力
wúyì de nǔlì
những nỗ lực vô ích
无益的事
wúyì de shì
nghề nghiệp vô ích
无益之举
wúyì zhī jǔ
trò tiêu khiển không có lợi
无益的劳动
wúyì de láodòng
lao động vô ích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc