Trang chủ>无线电

Tiếng Trung giản thể

无线电

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无线电

  1. Đài
    wúxiàndiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

通过无线电接收信息
tōngguò wúxiàndiàn jiēshōu xìnxī
nhận tin tức trên đài phát thanh
无线电坏了
wúxiàndiàn huàile
đài không hoạt động
大家一起听无线电
dàjiā yīqǐ tīng wúxiàndiàn
mọi người nghe đài cùng nhau
听无线电广播节目
tīng wúxiàndiàn guǎng bō jiémù
nghe các chương trình radio

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc