Tiếng Trung giản thể
无线电
Thứ tự nét
Ví dụ câu
通过无线电接收信息
tōngguò wúxiàndiàn jiēshōu xìnxī
nhận tin tức trên đài phát thanh
无线电坏了
wúxiàndiàn huàile
đài không hoạt động
大家一起听无线电
dàjiā yīqǐ tīng wúxiàndiàn
mọi người nghe đài cùng nhau
听无线电广播节目
tīng wúxiàndiàn guǎng bō jiémù
nghe các chương trình radio