无聊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无聊

  1. chán, chán
    wúliáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

闲得无聊
xián de wúliáo
chán ngấy
好无聊
hǎo wúliáo
rất nhàm chán
无聊的电影
wúliáo de diànyǐng
phim nhàm chán

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc