Dịch của 无论…都… trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
无论…都…
Tiếng Trung phồn thể
無論…都…
Thứ tự nét cho 无论都
Ví dụ câu cho 无论…都…
无论不信谁说这一点,我都是
wúlùn bùxìn shuí shuō zhèyīdiǎn , wǒ dūshì
bất kể ai nói điều đó, tôi không tin điều đó
无论什么时候都
wúlùn shénmeshíhòu dū
bất cứ khi nào
无论谁看见,都会惊讶
wúlùn shuí kànjiàn , dōuhuì jīngyà
ai nhìn thấy nó sẽ ngạc nhiên