Dịch của 无论…都… trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
无论…都…
Tiếng Trung phồn thể
無論…都…

Thứ tự nét cho 无论都

Ý nghĩa của 无论…都…

  1. không có vấn đề gì, bất cứ điều gì
    wúlùn...dōu...

Các ký tự liên quan đến 无论…都…:

Ví dụ câu cho 无论…都…

无论不信谁说这一点,我都是
wúlùn bùxìn shuí shuō zhèyīdiǎn , wǒ dūshì
bất kể ai nói điều đó, tôi không tin điều đó
无论什么时候都
wúlùn shénmeshíhòu dū
bất cứ khi nào
无论谁看见,都会惊讶
wúlùn shuí kànjiàn , dōuhuì jīngyà
ai nhìn thấy nó sẽ ngạc nhiên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc