Tiếng Trung giản thể

无趣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无趣

  1. không thú vị
    wúqù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

太无趣太…了
tài wúqù tài … le
quá chán
你真无趣
nǐ zhēn wúqù
bạn không co niêm vui
工作很无趣
gōngzuò hěn wúqù
công việc rất không thú vị
无趣的生活
wúqùde shēnghuó
cuộc sống không thú vị
无趣的笑话
wúqùde xiàohuà
một trò đùa nhàm chán

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc