Tiếng Trung giản thể
无趣
Thứ tự nét
Ví dụ câu
太无趣太…了
tài wúqù tài … le
quá chán
你真无趣
nǐ zhēn wúqù
bạn không co niêm vui
工作很无趣
gōngzuò hěn wúqù
công việc rất không thú vị
无趣的生活
wúqùde shēnghuó
cuộc sống không thú vị
无趣的笑话
wúqùde xiàohuà
một trò đùa nhàm chán