Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
无轨电车
Tiếng Trung giản thể
无轨电车
Thêm vào danh sách từ
xe đẩy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 无轨电车
xe đẩy
wúguǐ diànchē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
改乘无轨电车
gǎichéng wúguǐdiànchē
chuyển sang xe đẩy
无轨电车库
wúguǐdiànchē kù
công viên xe đẩy
无轨电车驾驶员
wúguǐdiànchē jiàshǐyuán
tài xế xe đẩy
Các ký tự liên quan
无
轨
电
车
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc