无边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无边

  1. không biên giới
    wúbiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无边关怀
wúbiān guānhuái
sự quan tâm vô bờ bến
无边的大海
wúbiān de dàhǎi
biển vô tận
无边的资产
wúbiān de zīchǎn
tài sản vô biên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc