Tiếng Trung giản thể

无邪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无邪

  1. không có tội
    wúxié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

思无邪
sī wúxié
không có suy nghĩ đồi trụy
无邪的想法
wúxiéde xiǎngfǎ
những suy nghĩ ngây thơ
无邪的儿童
wúxiéde értóng
một đứa trẻ vô tội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc