Trang chủ>无限期

Tiếng Trung giản thể

无限期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无限期

  1. thời hạn vô thời hạn
    wúxiànqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无限期合同
wúxiànqī hé tóng
Hợp đồng không xác định thời hạn
无限期使用
wúxiànqī shǐyòng
sử dụng vô thời hạn
无限期延期
wúxiànqī yánqī
gia hạn vô thời hạn
无限期的身份证
wúxiànqī de shēnfènzhèng
chứng minh thư vĩnh viễn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc