Tiếng Trung giản thể

无需

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 无需

  1. không cần
    wúxū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无需人工看管
wúxū réngōng kānguǎn
giám sát thủ công là không cần thiết
无需怜悯
wúxū liánmǐn
không có lòng thương xót
无需语言
wúxū yǔyán
không cần bất kỳ từ nào
无需经验
wúxū jīngyàn
không có kinh nghiệm nào trước đây là cần thiết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc