Tiếng Trung giản thể
无需
Thứ tự nét
Ví dụ câu
无需人工看管
wúxū réngōng kānguǎn
giám sát thủ công là không cần thiết
无需怜悯
wúxū liánmǐn
không có lòng thương xót
无需语言
wúxū yǔyán
không cần bất kỳ từ nào
无需经验
wúxū jīngyàn
không có kinh nghiệm nào trước đây là cần thiết