Trang chủ>既…也…

Tiếng Trung giản thể

既…也…

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 既…也…

  1. cả ... và
    jì...yě...
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

既会跳舞,也会唱歌
jì huì tiàowǔ , yě huì chànggē
để có thể nhảy và hát
既身体的自己要努力学习,也要顾惜
jì shēntǐ de zìjǐ yào nǔlì xuéxí , yě yào gùxī
chúng ta nên chăm chỉ học tập và chăm sóc sức khỏe của mình
既不胖也不瘦
jìbù pàng yěbù shòu
không béo cũng không gầy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc