Tiếng Trung giản thể
既…也…
Thứ tự nét
Ví dụ câu
既会跳舞,也会唱歌
jì huì tiàowǔ , yě huì chànggē
để có thể nhảy và hát
既身体的自己要努力学习,也要顾惜
jì shēntǐ de zìjǐ yào nǔlì xuéxí , yě yào gùxī
chúng ta nên chăm chỉ học tập và chăm sóc sức khỏe của mình
既不胖也不瘦
jìbù pàng yěbù shòu
không béo cũng không gầy